Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
public prosecutor
['pʌblik'prɔsikju:tə]
|
danh từ
(pháp lý) viên chức pháp luật giữ quyền khởi tố thay mặt Nhà nước hoặc vì lợi ích chung; ủy viên công tố